Từ điển Thiều Chửu
嘔 - ẩu
① Nôn (nôn ra tiếng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘔 - âu
Ca hát dùng như chữ Âu 謳 Các âm khác là Ẩu, Hư.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘔 - ẩu
Nôn mửa — Các âm khác là Âu, Hu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘔 - hu
Vui vẻ. Trò chuyện vui vẻ — Các âm khác là Âu, Ẩu.


嘔啞 - ẩu á || 嘔氣 - ẩu khí || 嘔鴉 - ẩu nha || 嘔瀉 - ẩu tả || 嘔吐 - ẩu thổ || 嘔泄 - ẩu tiết || 止嘔 - chỉ ẩu ||